ID | Miền | Ký hiệu mẫu | Năm | Tầng đất | Nội dung quan trắc | Địa điểm | Kinh độ | Vĩ độ | Cây trồng | pHH2O | pH KCl | OC (%) | P2O5 (%) | K2O (%) | Cl- (%) | Cu (mg/kg) | Zn (mg/kg) | Pb (mg/kg) | Cd (mg/kg) | Ca2+ (cmolc/kg) | Mg2+ (cmolc/kg) | Na+ (cmolc/kg) | K+ (cmolc/kg) | CEC (cmolc/kg) | Fe2+. Fe3+ (mg/kg) | EC (mS/cm) | Hg (mg/kg) | N (%) | SO42- (%) | As (mg/kg) | Na ht (mg/kg) | TSMT (%) | Pdt | VSV tổng số | Độ ẩm | Al3+ | Na tđ (cmol/kg) | P dễ tiêu (mg/kg) | NH4 (mg/kg) | HCO3- (%) | NO3 (mg/kg) | Cr | K khô kiệt | Nts | SAR | Sts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B1 | Miền Bắc | QT_1 | 2,022 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Quán Trắng, Hữu Hòa, Thanh Trì, Hà Nội | 105.939 | 20.994 | Lúa | 5.330 | 2.063 | 34.950 | 126.018 | 16.948 | 0.418 | 0.022 | 12.684 | 14.630 | 18.280 | |||||||||||||||||||||||||||
B1 | Miền Bắc | QT_1 | 2,023 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Quán Trắng, Hữu Hòa, Thanh Trì, Hà Nội | 105.939 | 20.994 | Lúa | 6.240 | 5.340 | 1.920 | 0.230 | 36.700 | 102.110 | 32.150 | 0.390 | 0.140 | 8.740 | 4.370 | ||||||||||||||||||||||||||
B1 | Miền Bắc | QT_1 | 2,024 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Quán Trắng. Hữu Hòa. Thanh Trì. Hà Nội | 105.939 | 20.994 | Lúa | 6.800 | 5.700 | 2.530 | 1.140 | 38.410 | 102.620 | 34.070 | 0.520 | 1.910 | 10.500 | 5.450 | ||||||||||||||||||||||||||
B10 | Miền Bắc | TL2_2 | 2,022 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Thôn Văn, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | 105.830 | 20.997 | Rau | 5.980 | 0.786 | 31.823 | 105.961 | 17.351 | 0.293 | 0.013 | 2.767 | 61.760 | 168.820 | |||||||||||||||||||||||||||
B10 | Miền Bắc | TL2_2 | 2,023 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Thôn Văn, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | 105.830 | 20.997 | Rau | 6.360 | 5.880 | 0.860 | 0.150 | 31.680 | 110.120 | 44.520 | 0.220 | 0.090 | 8.700 | 139.190 | ||||||||||||||||||||||||||
B10 | Miền Bắc | TL2_2 | 2,024 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Thôn Văn. Thanh Liệt. Thanh Trì. Hà Nội | 105.830 | 20.997 | Rau | 6.940 | 6.520 | 1.640 | 0.720 | 32.160 | 110.630 | 44.960 | 1.280 | 0.280 | 10.330 | 140.790 | ||||||||||||||||||||||||||
B11 | Miền Bắc | TS1_1 | 2,022 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng He, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.414 | 21.391 | Lúa | 5.620 | 2.428 | 65.497 | 199.154 | 25.650 | 0.158 | 0.012 | 4.348 | 10.770 | 5.390 | |||||||||||||||||||||||||||
B11 | Miền Bắc | TS1_1 | 2,023 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng He, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.414 | 21.391 | Lúa | 6.660 | 6.020 | 2.460 | 0.180 | 52.100 | 141.710 | 54.240 | 0.260 | 0.080 | 21.620 | 31.220 | ||||||||||||||||||||||||||
B11 | Miền Bắc | TS1_1 | 2,024 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng He. Thạch Sơn. Lâm Thao. Phú Thọ | 105.414 | 21.391 | Lúa | 6.890 | 6.380 | 4.310 | 1.660 | 52.720 | 142.900 | 55.990 | 0.650 | 1.050 | 22.280 | 33.140 | ||||||||||||||||||||||||||
B12 | Miền Bắc | TS1_2 | 2,022 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng He, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.414 | 21.391 | Lúa | 6.550 | 1.223 | 34.629 | 100.125 | 19.507 | 0.387 | 0.010 | 1.401 | 5.450 | 3.630 | |||||||||||||||||||||||||||
B12 | Miền Bắc | TS1_2 | 2,023 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng He, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.414 | 21.391 | Lúa | 6.310 | 6.040 | 1.010 | 0.070 | 31.180 | 83.310 | 39.250 | 0.400 | 0.060 | 6.730 | 4.490 | ||||||||||||||||||||||||||
B12 | Miền Bắc | TS1_2 | 2,024 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng He. Thạch Sơn. Lâm Thao. Phú Thọ | 105.414 | 21.391 | Lúa | 6.740 | 6.670 | 1.970 | 1.650 | 32.810 | 83.480 | 40.120 | 1.440 | 0.090 | 8.150 | 5.570 | ||||||||||||||||||||||||||
B13 | Miền Bắc | TS2_1 | 2,022 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Bưởi, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.401 | 21.381 | Lúa | 4.650 | 2.152 | 141.626 | 335.282 | 32.289 | 0.327 | 0.011 | 5.641 | 12.890 | 7.730 | |||||||||||||||||||||||||||
B13 | Miền Bắc | TS2_1 | 2,023 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Bưởi, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.401 | 21.381 | Lúa | 7.600 | 5.590 | 2.150 | 0.190 | 108.180 | 264.060 | 72.590 | 0.470 | 0.050 | 4.830 | 14.500 | ||||||||||||||||||||||||||
B13 | Miền Bắc | TS2_1 | 2,024 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Bưởi. Thạch Sơn. Lâm Thao. Phú Thọ | 105.401 | 21.381 | Lúa | 7.880 | 6.580 | 2.150 | 1.610 | 109.170 | 264.850 | 72.630 | 1.610 | 1.570 | 5.010 | 15.250 | ||||||||||||||||||||||||||
B14 | Miền Bắc | TS2_2 | 2,022 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Bưởi, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.401 | 21.381 | Lúa | 7.490 | 0.677 | 45.470 | 125.412 | 21.076 | 0.306 | 0.018 | 9.234 | 7.370 | 4.610 | |||||||||||||||||||||||||||
B14 | Miền Bắc | TS2_2 | 2,023 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Bưởi, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.401 | 21.381 | Lúa | 7.060 | 7.740 | 0.520 | 0.080 | 43.370 | 118.680 | 49.820 | 0.280 | 0.040 | 25.290 | 63.210 | ||||||||||||||||||||||||||
B14 | Miền Bắc | TS2_2 | 2,024 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Bưởi. Thạch Sơn. Lâm Thao. Phú Thọ | 105.401 | 21.381 | Lúa | 7.400 | 8.310 | 2.290 | 1.310 | 43.390 | 118.690 | 50.990 | 2.140 | 1.530 | 25.960 | 63.850 | ||||||||||||||||||||||||||
B15 | Miền Bắc | TS3_1 | 2,022 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Rỗ, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.407 | 21.366 | Lúa | 7.840 | 2.325 | 107.335 | 488.715 | 29.942 | 0.459 | 0.011 | 5.785 | 10.160 | 5.640 | |||||||||||||||||||||||||||
B15 | Miền Bắc | TS3_1 | 2,023 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Rỗ, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.407 | 21.366 | Lúa | 7.530 | 6.820 | 1.490 | 0.180 | 81.540 | 304.090 | 44.310 | 0.500 | 0.050 | 14.330 | 50.160 | ||||||||||||||||||||||||||
B15 | Miền Bắc | TS3_1 | 2,024 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Rỗ. Thạch Sơn. Lâm Thao. Phú Thọ | 105.407 | 21.366 | Lúa | 7.730 | 7.670 | 2.650 | 1.090 | 81.650 | 305.900 | 44.660 | 0.880 | 0.920 | 14.670 | 51.100 | ||||||||||||||||||||||||||
B16 | Miền Bắc | TS3_2 | 2,022 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Rỗ, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.407 | 21.366 | Lúa | 6.730 | 1.151 | 55.569 | 401.315 | 28.821 | 0.335 | 0.017 | 3.917 | 3.590 | 9.860 | |||||||||||||||||||||||||||
B16 | Miền Bắc | TS3_2 | 2,023 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Rỗ, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.407 | 21.366 | Lúa | 7.570 | 7.680 | 0.590 | 0.090 | 40.000 | 125.680 | 40.020 | 0.340 | 0.040 | 25.590 | 38.380 | ||||||||||||||||||||||||||
B16 | Miền Bắc | TS3_2 | 2,024 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Rỗ. Thạch Sơn. Lâm Thao. Phú Thọ | 105.407 | 21.366 | Lúa | 7.770 | 7.700 | 1.630 | 0.700 | 40.230 | 126.000 | 41.040 | 1.630 | 1.480 | 26.100 | 38.440 | ||||||||||||||||||||||||||
B17 | Miền Bắc | TS4_1 | 2,022 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Thầy, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.323 | 21.363 | Lúa | 7.490 | 1.836 | 30.001 | 74.753 | 24.905 | 0.533 | 0.015 | 8.875 | 14.020 | 7.650 | |||||||||||||||||||||||||||
B17 | Miền Bắc | TS4_1 | 2,023 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Thầy, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.323 | 21.363 | Lúa | 7.400 | 6.320 | 1.590 | 0.150 | 59.510 | 125.040 | 73.890 | 0.550 | 0.040 | 29.200 | 38.930 | ||||||||||||||||||||||||||
B17 | Miền Bắc | TS4_1 | 2,024 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Thầy. Thạch Sơn. Lâm Thao. Phú Thọ | 105.323 | 21.363 | Lúa | 7.570 | 6.810 | 3.300 | 2.100 | 61.430 | 125.530 | 75.460 | 1.480 | 0.170 | 31.160 | 38.990 | ||||||||||||||||||||||||||
B18 | Miền Bắc | TS4_2 | 2,022 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Thầy, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.323 | 21.363 | Lúa | 6.710 | 0.469 | 60.412 | 123.139 | 30.449 | 0.446 | 0.012 | 2.048 | 9.360 | 6.810 | |||||||||||||||||||||||||||
B18 | Miền Bắc | TS4_2 | 2,023 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Thầy, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.323 | 21.363 | Lúa | 7.750 | 7.520 | 0.510 | 0.080 | 33.230 | 74.340 | 43.780 | 0.460 | 0.040 | 10.710 | 19.280 | ||||||||||||||||||||||||||
B18 | Miền Bắc | TS4_2 | 2,024 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Thầy. Thạch Sơn. Lâm Thao. Phú Thọ | 105.323 | 21.363 | Lúa | 8.450 | 7.550 | 0.970 | 0.160 | 33.690 | 74.440 | 44.070 | 0.980 | 0.430 | 11.430 | 19.560 | ||||||||||||||||||||||||||
B19 | Miền Bắc | TS5_1 | 2,022 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Vạc, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.514 | 21.548 | Lúa | 7.980 | 1.971 | 60.239 | 175.625 | 25.384 | 0.529 | 0.014 | 2.839 | 13.260 | 6.630 | |||||||||||||||||||||||||||
B19 | Miền Bắc | TS5_1 | 2,023 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Vạc, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.514 | 21.548 | Lúa | 6.540 | 6.060 | 2.530 | 0.160 | 56.560 | 151.290 | 47.950 | 0.560 | 0.040 | 23.260 | 16.630 | ||||||||||||||||||||||||||
B19 | Miền Bắc | TS5_1 | 2,024 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đồng Vạc. Thạch Sơn. Lâm Thao. Phú Thọ | 105.514 | 21.548 | Lúa | 7.290 | 6.930 | 3.680 | 0.210 | 58.500 | 151.860 | 49.850 | 1.180 | 0.200 | 23.740 | 17.660 | ||||||||||||||||||||||||||
B2 | Miền Bắc | QT_2 | 2,022 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Quán Trắng, Hữu Hòa, Thanh Trì, Hà Nội | 105.939 | 20.994 | Lúa | 6.390 | 0.431 | 28.962 | 105.228 | 17.049 | 0.361 | 0.020 | 14.696 | 4.860 | 9.710 | |||||||||||||||||||||||||||
B2 | Miền Bắc | QT_2 | 2,023 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Quán Trắng, Hữu Hòa, Thanh Trì, Hà Nội | 105.939 | 20.994 | Lúa | 6.420 | 5.540 | 0.440 | 0.170 | 27.660 | 100.500 | 42.280 | 0.350 | 0.100 | 4.300 | 53.770 | ||||||||||||||||||||||||||
B2 | Miền Bắc | QT_2 | 2,024 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Quán Trắng. Hữu Hòa. Thanh Trì. Hà Nội | 105.939 | 20.994 | Lúa | 6.460 | 6.190 | 0.490 | 1.010 | 28.830 | 101.180 | 43.400 | 1.130 | 0.760 | 5.640 | 55.220 | ||||||||||||||||||||||||||
B20 | Miền Bắc | TS5_2 | 2,022 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Vạc, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.514 | 21.548 | Lúa | 7.840 | 0.251 | 65.949 | 190.181 | 31.526 | 0.488 | 0.011 | 1.258 | 8.390 | 4.660 | |||||||||||||||||||||||||||
B20 | Miền Bắc | TS5_2 | 2,023 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Vạc, Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | 105.514 | 21.548 | Lúa | 7.550 | 7.340 | 0.900 | 0.110 | 57.730 | 162.590 | 44.450 | 0.540 | 0.050 | 9.520 | 9.520 | ||||||||||||||||||||||||||
B20 | Miền Bắc | TS5_2 | 2,024 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đồng Vạc. Thạch Sơn. Lâm Thao. Phú Thọ | 105.514 | 21.548 | Lúa | 8.480 | 7.360 | 1.480 | 0.870 | 58.800 | 162.950 | 45.090 | 2.540 | 1.320 | 10.890 | 10.870 | ||||||||||||||||||||||||||
B21 | Miền Bắc | CK2_1 | 2,022 | 0 - 30 | Làng nghề | Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.669 | 21.313 | Rau muống | 4.260 | 1.002 | 31.305 | 478.374 | 19.476 | 0.480 | 23,386 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B21 | Miền Bắc | CK2_1 | 2,023 | 0 - 30 | Làng nghề | Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.669 | 21.313 | Rau muống | 6.190 | 5.200 | 0.540 | 22.420 | 255.860 | 27.950 | 0.360 | 16,770 | |||||||||||||||||||||||||||||
B21 | Miền Bắc | CK2_1 | 2,024 | 0 - 30 | Làng nghề | Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.669 | 21.313 | Rau muống | 6.970 | 5.840 | 1.410 | 23.750 | 257.490 | 29.240 | 0.560 | 16,772 | |||||||||||||||||||||||||||||
B22 | Miền Bắc | CK2_2 | 2,022 | 30 - 60 | Làng nghề | Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.669 | 21.313 | Rau muống | 4.980 | 0.358 | 20.437 | 134.149 | 9.746 | 0.380 | 32,755 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B22 | Miền Bắc | CK2_2 | 2,023 | 30 - 60 | Làng nghề | Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.669 | 21.313 | Rau muống | 6.430 | 5.450 | 0.100 | 20.780 | 109.280 | 26.900 | 0.250 | 19,826 | |||||||||||||||||||||||||||||
B22 | Miền Bắc | CK2_2 | 2,024 | 30 - 60 | Làng nghề | Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.669 | 21.313 | Rau muống | 6.510 | 5.940 | 0.860 | 21.620 | 110.570 | 28.580 | 2.140 | 19,827 | |||||||||||||||||||||||||||||
B23 | Miền Bắc | CK2_3 | 2,022 | 0 - 30 | Làng nghề | Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.669 | 21.313 | Rau muống | 19.277 | 85.903 | 9.189 | 0.410 | 34,915 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B23 | Miền Bắc | CK2_3 | 2,023 | 0 - 30 | Làng nghề | Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.669 | 21.313 | Rau muống | 17.380 | 84.460 | 19.070 | 0.400 | 16,034 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B23 | Miền Bắc | CK2_3 | 2,024 | 0 - 30 | Làng nghề | Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.669 | 21.313 | Rau muống | 18.520 | 85.240 | 20.230 | 2.110 | 16,035 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B24 | Miền Bắc | CK3_1 | 2,022 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.816 | 21.224 | Lúa | 5.080 | 1.971 | 47.275 | 294.162 | 23.684 | 0.360 | 39,065 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B24 | Miền Bắc | CK3_1 | 2,023 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.816 | 21.224 | Lúa | 6.340 | 5.630 | 1.260 | 39.510 | 215.840 | 40.500 | 0.380 | 20,728 | |||||||||||||||||||||||||||||
B24 | Miền Bắc | CK3_1 | 2,024 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.816 | 21.224 | Lúa | 6.860 | 5.870 | 1.870 | 40.080 | 216.100 | 40.930 | 1.810 | 20,729 | |||||||||||||||||||||||||||||
B25 | Miền Bắc | CK3_2 | 2,022 | 0 - 30 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.816 | 21.224 | Lúa | 6.370 | 0.178 | 33.468 | 95.987 | 16.656 | 0.310 | 39,223 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B25 | Miền Bắc | CK3_2 | 2,023 | 0 - 30 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.816 | 21.224 | Lúa | 7.170 | 6.180 | 0.140 | 58.030 | 96.200 | 32.290 | 0.390 | 21,582 | |||||||||||||||||||||||||||||
B25 | Miền Bắc | CK3_2 | 2,024 | 0 - 30 | Làng nghề | Đa Vạn. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.816 | 21.224 | Lúa | 7.510 | 6.560 | 0.980 | 58.140 | 97.280 | 32.980 | 1.760 | 21,582 | |||||||||||||||||||||||||||||
B26 | Miền Bắc | CK3_3 | 2,022 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.816 | 21.224 | Lúa | 33.927 | 121.173 | 14.982 | 0.390 | 43,744 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B26 | Miền Bắc | CK3_3 | 2,023 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.816 | 21.224 | Lúa | 34.550 | 118.300 | 31.730 | 0.360 | 24,413 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B26 | Miền Bắc | CK3_3 | 2,024 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.816 | 21.224 | Lúa | 34.990 | 118.340 | 32.860 | 1.980 | 24,413 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B27 | Miền Bắc | CK4_1 | 2,022 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.683 | 21.426 | Lúa | 4.600 | 1.408 | 40.734 | 268.823 | 22.145 | 0.350 | 31,222 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B27 | Miền Bắc | CK4_1 | 2,023 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.683 | 21.426 | Lúa | 5.900 | 4.950 | 1.500 | 32.320 | 250.440 | 35.110 | 0.380 | 15,811 | |||||||||||||||||||||||||||||
B27 | Miền Bắc | CK4_1 | 2,024 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.683 | 21.426 | Lúa | 6.360 | 5.360 | 3.160 | 33.450 | 251.330 | 35.570 | 1.440 | 15,812 | |||||||||||||||||||||||||||||
B28 | Miền Bắc | CK4_2 | 2,022 | 30 - 60 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.683 | 21.426 | Lúa | 5.660 | 0.747 | 31.973 | 98.261 | 19.133 | 0.340 | 34,021 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B28 | Miền Bắc | CK4_2 | 2,023 | 30 - 60 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.683 | 21.426 | Lúa | 6.650 | 5.770 | 0.360 | 34.090 | 97.950 | 37.010 | 0.360 | 26,711 | |||||||||||||||||||||||||||||
B28 | Miền Bắc | CK4_2 | 2,024 | 30 - 60 | Làng nghề | Trịnh Xá. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.683 | 21.426 | Lúa | 7.180 | 6.720 | 1.930 | 34.720 | 98.560 | 37.350 | 2.350 | 26,712 | |||||||||||||||||||||||||||||
B29 | Miền Bắc | CK4_3 | 2,022 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.683 | 21.426 | Lúa | 34.520 | 112.058 | 25.058 | 0.350 | 46,732 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B29 | Miền Bắc | CK4_3 | 2,023 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.683 | 21.426 | Lúa | 32.140 | 124.660 | 38.440 | 0.350 | 25,685 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B29 | Miền Bắc | CK4_3 | 2,024 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.683 | 21.426 | Lúa | 33.480 | 125.340 | 39.300 | 0.570 | 25,686 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B3 | Miền Bắc | TH2_1 | 2,022 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đầm Hoàng Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | 105.874 | 20.992 | Rau | 5.420 | 2.329 | 38.056 | 94.810 | 15.058 | 0.499 | 0.015 | 13.905 | 12.990 | 6.500 | |||||||||||||||||||||||||||
B3 | Miền Bắc | TH2_1 | 2,023 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đầm Hoàng Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | 105.874 | 20.992 | Rau | 6.270 | 5.640 | 3.700 | 0.240 | 18.890 | 88.760 | 28.620 | 0.560 | 0.070 | 11.350 | 87.940 | ||||||||||||||||||||||||||
B3 | Miền Bắc | TH2_1 | 2,024 | 0 - 30 | Ô nhiễm | Đầm Hoàng Cung. Tam Hiệp. Thanh Trì. Hà Nội | 105.874 | 20.992 | Rau | 7.070 | 6.150 | 5.450 | 1.110 | 20.230 | 89.910 | 29.460 | 2.190 | 0.580 | 11.940 | 89.820 | ||||||||||||||||||||||||||
B30 | Miền Bắc | CK5_1 | 2,022 | 30 - 60 | Làng nghề | cánh đồng muồng, Song Tháp, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.822 | 21.186 | Lúa | 5.260 | 1.619 | 40.391 | 186.750 | 19.135 | 0.310 | 31,362 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B30 | Miền Bắc | CK5_1 | 2,023 | 30 - 60 | Làng nghề | cánh đồng muồng, Song Tháp, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.822 | 21.186 | Lúa | 6.030 | 5.020 | 1.350 | 37.420 | 198.530 | 37.260 | 0.350 | 15,630 | |||||||||||||||||||||||||||||
B30 | Miền Bắc | CK5_1 | 2,024 | 30 - 60 | Làng nghề | cánh đồng muồng. Song Tháp. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.822 | 21.186 | Lúa | 6.480 | 5.630 | 2.590 | 39.370 | 199.580 | 38.390 | 0.910 | 15,630 | |||||||||||||||||||||||||||||
B31 | Miền Bắc | CK5_2 | 2,022 | 0 - 30 | Làng nghề | cánh đồng muồng, Song Tháp, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.822 | 21.186 | Lúa | 6.430 | 0.502 | 23.760 | 82.009 | 12.666 | 0.330 | 33,553 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B31 | Miền Bắc | CK5_2 | 2,023 | 0 - 30 | Làng nghề | cánh đồng muồng, Song Tháp, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.822 | 21.186 | Lúa | 6.850 | 5.810 | 0.370 | 23.330 | 91.440 | 35.290 | 0.330 | 17,557 | |||||||||||||||||||||||||||||
B31 | Miền Bắc | CK5_2 | 2,024 | 0 - 30 | Làng nghề | cánh đồng muồng. Song Tháp. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.822 | 21.186 | Lúa | 7.370 | 6.230 | 1.290 | 23.440 | 92.340 | 35.570 | 0.510 | 17,558 | |||||||||||||||||||||||||||||
B32 | Miền Bắc | CK5_3 | 2,022 | 30 - 60 | Làng nghề | cánh đồng muồng, Song Tháp, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.822 | 21.186 | Lúa | 31.686 | 103.669 | 16.104 | 0.320 | 58,492 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B32 | Miền Bắc | CK5_3 | 2,023 | 30 - 60 | Làng nghề | cánh đồng muồng, Song Tháp, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 106.822 | 21.186 | Lúa | 30.260 | 97.530 | 31.070 | 0.320 | 28,202 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B32 | Miền Bắc | CK5_3 | 2,024 | 30 - 60 | Làng nghề | cánh đồng muồng. Song Tháp. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 106.822 | 21.186 | Lúa | 31.760 | 99.170 | 32.580 | 1.650 | 28,202 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B33 | Miền Bắc | CK6_1 | 2,022 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.927 | 21.123 | Lúa | 5.330 | 1.804 | 41.562 | 749.545 | 24.939 | 0.450 | 32,113 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B33 | Miền Bắc | CK6_1 | 2,023 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.927 | 21.123 | Lúa | 5.710 | 4.860 | 0.130 | 39.280 | 589.950 | 46.750 | 0.470 | 14,707 | |||||||||||||||||||||||||||||
B33 | Miền Bắc | CK6_1 | 2,024 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 105.927 | 21.123 | Lúa | 5.740 | 5.120 | 2.080 | 39.300 | 591.190 | 47.130 | 0.490 | 14,708 | |||||||||||||||||||||||||||||
B34 | Miền Bắc | CK6_2 | 2,022 | 30 - 60 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.927 | 21.123 | Lúa | 6.020 | 0.500 | 24.852 | 64.784 | 15.810 | 0.360 | 25,499 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B34 | Miền Bắc | CK6_2 | 2,023 | 30 - 60 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.927 | 21.123 | Lúa | 6.630 | 5.710 | 0.360 | 23.970 | 81.340 | 26.750 | 0.380 | 12,903 | |||||||||||||||||||||||||||||
B34 | Miền Bắc | CK6_2 | 2,024 | 30 - 60 | Làng nghề | Trịnh Xá. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 105.927 | 21.123 | Lúa | 7.400 | 6.030 | 0.800 | 25.000 | 82.310 | 27.990 | 1.210 | 12,904 | |||||||||||||||||||||||||||||
B35 | Miền Bắc | CK6_3 | 2,022 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.927 | 21.123 | Lúa | 20.295 | 69.387 | 9.325 | 0.340 | 24,357 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B35 | Miền Bắc | CK6_3 | 2,023 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.927 | 21.123 | Lúa | 17.040 | 56.930 | 17.590 | 0.340 | 13,351 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B35 | Miền Bắc | CK6_3 | 2,024 | 0 - 30 | Làng nghề | Trịnh Xá. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 105.927 | 21.123 | Lúa | 17.720 | 57.750 | 18.790 | 0.630 | 13,352 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B36 | Miền Bắc | CK7_1 | 2,022 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.896 | 20.975 | Lúa | 3.940 | 2.201 | 34.272 | 202.286 | 20.081 | 0.370 | 44,171 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B36 | Miền Bắc | CK7_1 | 2,023 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.896 | 20.975 | Lúa | 5.570 | 4.630 | 1.810 | 27.150 | 135.940 | 33.680 | 0.390 | 19,453 | |||||||||||||||||||||||||||||
B36 | Miền Bắc | CK7_1 | 2,024 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 105.896 | 20.975 | Lúa | 6.030 | 4.970 | 3.740 | 28.890 | 137.540 | 34.010 | 1.270 | 19,454 | |||||||||||||||||||||||||||||
B37 | Miền Bắc | CK7_2 | 2,022 | 0 - 30 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.896 | 20.975 | Lúa | 5.980 | 0.322 | 28.655 | 104.352 | 12.185 | 0.390 | 54,661 | ||||||||||||||||||||||||||||||
B37 | Miền Bắc | CK7_2 | 2,023 | 0 - 30 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.896 | 20.975 | Lúa | 7.040 | 6.080 | 0.140 | 29.190 | 100.500 | 30.200 | 0.360 | 26,042 | |||||||||||||||||||||||||||||
B37 | Miền Bắc | CK7_2 | 2,024 | 0 - 30 | Làng nghề | Đa Vạn. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 105.896 | 20.975 | Lúa | 7.590 | 6.840 | 2.000 | 29.210 | 101.070 | 31.220 | 0.920 | 26,043 | |||||||||||||||||||||||||||||
B38 | Miền Bắc | CK7_3 | 2,022 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.896 | 20.975 | Lúa | 29.027 | 99.795 | 14.666 | 0.330 | 59,252 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B38 | Miền Bắc | CK7_3 | 2,023 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn, Châu Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | 105.896 | 20.975 | Lúa | 29.370 | 97.270 | 33.830 | 0.330 | 34,207 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B38 | Miền Bắc | CK7_3 | 2,024 | 30 - 60 | Làng nghề | Đa Vạn. Châu Khê. Từ Sơn. Bắc Ninh | 105.896 | 20.975 | Lúa | 31.200 | 98.970 | 34.200 | 2.010 | 34,209 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
B39 | Miền Bắc | HH7_1 | 2,022 | 0 - 30 | Thâm canh | Mả Phạm, Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 106.158 | 21.356 | Lúa - Màu | 5.670 | 1.322 | 0.359 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 32.159 | ||||||||||||||||||||||||||
B39 | Miền Bắc | HH7_1 | 2,023 | 0 - 30 | Thâm canh | Mả Phạm, Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 106.158 | 21.356 | Lúa - Màu | 6.000 | 4.860 | 1,855.000 | 5,780.000 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
B39 | Miền Bắc | HH7_1 | 2,024 | 0 - 30 | Thâm canh | Mả Phạm. Đoan Bái. Hiệp Hòa. Bắc Giang | 106.158 | 21.356 | Lúa - Màu | 6.230 | 5.500 | 1,856.290 | 5,780.850 | 2 | 4 | 2 | 0 | 1 | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
B4 | Miền Bắc | TH2_2 | 2,022 | 30 - 60 | Ô nhiễm | Đầm Hoàng Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | 105.874 | 20.992 | Rau | 5.240 | 1.362 | 31.635 | 87.597 | 12.988 | 0.368 | 0.011 | 11.247 | 10.050 | 26.800 |