Nông nghiệp là ngành phát sinh khí nhà kính lớn thứ hai sau năng lượng, đặc biệt là chăn nuôi và trồng lúa. Để giảm thiểu tác động này, ngành nông nghiệp phải thay đổi tư duy và chuyển hướng sang các mô hình kinh tế tuần hoàn.
Thay đổi tư duy sản xuất nông nghiệp
Kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp được hiểu là một hệ thống sản xuất khép kín, trong đó mọi thứ phát sinh từ quá trình sản xuất đều được tận dụng để phục vụ các mục tiêu khác. Thay vì để phế phẩm nông nghiệp bị lãng phí, mô hình này biến chúng thành đầu vào cho các hoạt động sản xuất khác.
Thực tế đã chứng minh rằng, khi áp dụng kinh tế tuần hoàn, phát thải khí nhà kính gần như không còn. Điển hình như trang trại của bà Phạm Thị Hảo ở huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc. Trên diện tích 4 mẫu đất, bà Hảo đã triển khai mô hình nông nghiệp khép kín kết hợp giữa chăn nuôi, trồng trọt và nuôi cá. Hệ thống của bà Hảo bao gồm một trại nuôi lợn, ao cá và vườn cây ăn quả.
Điều đặc biệt ở đây là bà tận dụng toàn bộ chất thải từ trại lợn để làm phân bón cho cây bưởi, biến nó thành nguồn dinh dưỡng tự nhiên giúp cải thiện chất lượng đất và cây trồng. Kết quả, không chỉ giảm thiểu phát thải và ô nhiễm môi trường, mà sản phẩm thu hoạch cũng đạt chất lượng cao hơn.
Bà Hảo chia sẻ: “Những lúc cao điểm, tôi nuôi 200 đến 250 con lợn, với số lượng ấy, chúng thải ra ao của khoảng 5 – 7 tạ phân. Nhờ việc sử dụng đệm lót sinh học trong chuồng, lượng chất thải đã được xử lý ngay tại chỗ, không còn phải xả xuống ao nữa. Phân sau đó được chuyển sang bón cho cây bưởi, giúp đất trở nên tơi xốp hơn, quả cũng đẹp hơn.”
Dù vậy, mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp hiện nay vẫn còn ở mức sơ khai và chủ yếu tự phát ở các hộ nông dân nhỏ lẻ. Các trang trại lớn vẫn chỉ dừng lại ở những mô hình thí điểm. Hàng trăm triệu tấn phế phẩm nông nghiệp hàng năm vẫn chưa được tận dụng hiệu quả, tiếp tục gây ra những hệ lụy về môi trường. Đây là một thách thức lớn mà ngành nông nghiệp cần phải đối mặt để có thể thực hiện cam kết giảm phát thải.
Theo đó, việc triển khai mô hình nông nghiệp tuần hoàn trên diện rộng vẫn gặp phải nhiều khó khăn. Một trong những rào cản lớn nhất là tư duy sản xuất truyền thống của người nông dân. Họ đã quen với các phương thức canh tác đơn giản, chưa có sự đầu tư vào công nghệ hay kỹ thuật mới. Trong khi đó, để xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn đòi hỏi không chỉ kiến thức, mà còn là khả năng quản lý và tích hợp các quy trình sản xuất khác nhau.
Theo ông Nguyễn Anh Dương, Trưởng ban Nghiên cứu tổng hợp, Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương, việc thay đổi tư duy là yếu tố tiên quyết để nông nghiệp tuần hoàn có thể phát triển. Ông nhận định: “Khi nhìn vấn đề phát triển kinh tế tuần hoàn, chúng ta cần phải tập trung vào việc tạo ra động lực kinh tế cho người nông dân và doanh nghiệp. Họ cần phải thấy được lợi ích trực tiếp từ mô hình này để có động lực tham gia.”
Thêm vào đó, một vấn đề quan trọng khác là thiếu hụt cơ sở dữ liệu và thông tin thực tiễn để xây dựng các chính sách hỗ trợ. Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa có đủ thông tin chi tiết về mức độ phát thải từ các ngành khác nhau trong nông nghiệp, cũng như về hiệu quả của các mô hình tuần hoàn đã được triển khai. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: thiếu chính sách hỗ trợ dẫn đến sự tham gia còn hạn chế, mà khi chưa có nhiều người tham gia, lại thiếu cơ sở để xây dựng chính sách.
Trong khi đó, các chuyên gia môi trường nhận định rằng tác động từ biến đổi khí hậu, khan hiếm tài nguyên, và sự suy thoái của môi trường tự nhiên đang đẩy Việt Nam vào tình thế buộc phải thay đổi. Việc phát triển nông nghiệp tuần hoàn không chỉ là một giải pháp tức thời mà còn là một yêu cầu lâu dài để phát triển nông nghiệp bền vững, góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.
Giải pháp giảm phát thải ngành chăn nuôi
Để mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp thực sự phát triển, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều bên liên quan, từ các cấp quản lý, doanh nghiệp đến người nông dân. Trong đó, Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập chính sách hỗ trợ cụ thể nhằm khuyến khích việc chuyển đổi từ mô hình sản xuất truyền thống sang sản xuất tuần hoàn. Các chính sách này cần được xây dựng một cách linh hoạt, vừa tạo điều kiện thuận lợi cho người nông dân, vừa đảm bảo tính khả thi trong việc áp dụng ở các địa phương có điều kiện kinh tế – xã hội khác nhau.
Một trong những biện pháp cần thiết là hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và đào tạo cho người nông dân, giúp họ dễ dàng tiếp cận với các công nghệ mới, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu phát thải. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành chăn nuôi, nơi lượng phát thải khí metan từ chất thải động vật và quá trình lên men trong dạ dày gia súc đóng góp một phần lớn vào lượng khí nhà kính toàn cầu.
Theo đó, sự hỗ trợ có thể đến từ việc tài trợ các dự án ứng dụng công nghệ sinh học, chẳng hạn như hệ thống xử lý chất thải bằng vi sinh vật hoặc xây dựng các cơ sở sản xuất phân bón từ chất thải chăn nuôi.
Song song đó, các chính sách khuyến khích doanh nghiệp tham gia đầu tư vào nông nghiệp tuần hoàn là yếu tố không thể thiếu. Các doanh nghiệp có thể đóng vai trò trung gian, xây dựng chuỗi giá trị khép kín từ sản xuất đến tiêu thụ, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và hạn chế lượng khí thải gây hại.
Ví dụ, doanh nghiệp có thể đầu tư vào các mô hình sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các nguồn nguyên liệu tái chế hoặc thành lập hệ thống thu gom và xử lý chất thải sinh học tại các trang trại lớn. Mô hình này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí cho nông dân mà còn tạo ra những sản phẩm giá trị gia tăng, đồng thời đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính.
Nếu được triển khai đồng bộ, nông nghiệp tuần hoàn có thể mang lại nhiều lợi ích. Trước hết, mô hình này giúp giảm thiểu lượng phát thải khí nhà kính từ các hoạt động nông nghiệp, qua đó góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về giảm thiểu biến đổi khí hậu. Thứ hai, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm lãng phí và tối ưu hóa chuỗi giá trị sản xuất. Cuối cùng, kinh tế tuần hoàn tạo ra sự phát triển bền vững, giúp nông dân ổn định thu nhập và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Nguồn: baodautu.vn